Có 2 kết quả:
浮潛器具 fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ • 浮潜器具 fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ
fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diving equipment
fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diving equipment
fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fú qián qì jù ㄈㄨˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh